Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
捕物 とりもの
bắt; sự giữ
七辺形 しちへんけい ななへんがた
hình bảy cạnh
七角形 しちかっけい ななかくがた
捕物帖 とりものちょう
Truyện trinh thám.
捕り物 とりもの とりものちょう とりぶつ
帳本人 ちょうほんにん
Đầu sỏ; tên cầm đầu.
補佐人 ほさにん
người trợ lí