Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人形佐七捕物帳
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
捕物 とりもの
bắt; sự giữ
七角形 しちかっけい ななかくがた
hình bảy cạnh
七辺形 しちへんけい ななへんがた
hình bảy cạnh
捕物帖 とりものちょう
Truyện trinh thám.
捕り物 とりもの とりものちょう とりぶつ
bắt; sự giữ
帳本人 ちょうほんにん
Đầu sỏ; tên cầm đầu.
保佐人 ほさにん
người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)