Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人形遣い一覧
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
人形遣い にんぎょうつかい
Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối
一覧払い手形 いちらんばらいてがた いちらんはらいてがた
nhìn hóa đơn; yêu cầu bản thảo
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
人形を遣う にんぎょうをつかう
điều khiển con rối, con búp bê
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
三人遣い さんにんづかい
three-person operation of a puppet (bunraku)