大幅刷新
おおはばさっしん「ĐẠI PHÚC XOÁT TÂN」
☆ Danh từ
Cuộc cải cách lớn

大幅刷新 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大幅刷新
刷新 さっしん
sự đổi mới; sự cách tân.
大幅 おおはば
khá; tương đối
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大幅物 おおはばもの おおはばぶつ
nỉ mỏng
更新値幅 こうしんねはば
cập nhật phạm vi giá
人心刷新 じんしんさっしん
radically change public sentiment, leading the thought of the people to an entirely different channel
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê