Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
発達 はったつ
sự phát triển
人達 ひとたち
những người
達人 たつじん
chuyên gia; người thành thạo
発育発達 はついくはったつ
sự phát triển thể chất
人格 じんかく
nhân cách.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
小児の発達 しょーにのはったつ
sự phát triển của trẻ
未発達 みはったつ
chưa phát triển