Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多重人格障害
たじゅーじんかくしょーがい
rối loạn đa nhân cách
人格障害 じんかくしょうがい
sự rối loạn nhân cách
多重人格 たじゅうじんかく
đa nhân cách
境界性人格障害 きょうかいせいじんかくしょうがい
rối loạn nhân cách ranh giới
演技性人格障害 えんぎせいじんかくしょうがい
histrionic personality disorder
反社会性人格障害 はんしゃかいせいじんかくしょうがい
rối loạn nhân cách chống đối xã hội
自己愛性人格障害 じこあいせいじんかくしょうがい
rối loạn nhân cách tự ái
二重人格 にじゅうじんかく
Việc một người mang hai tính cách hoàn toàn khác nhau.
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
Đăng nhập để xem giải thích