Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人権擁護委員
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
人権擁護 じんけんようご
sự bảo vệ quyền lợi con người
権利擁護 けんりようご
Bảo vệ quyền lợi , Ủng hộ quyền lợi
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
保護委員 ほごいいん
khôi phục; công nhân
擁護 ようご
bảo vệ; che chở; bênh vực