Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人権週間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
週間 しゅうかん
hàng tuần; tuần lễ.
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
一週間 いっしゅうかん
tuần lễ.
二週間 にしゅうかん
2 tuần
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập