Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人民代表院
人民代表 じんみんだいひょう
dân biểu.
人民代表会議 じんみんだいひょうかいぎ
hội đồng nhân dân.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代表 だいひょう
cán sự
代表代行 だいひょうだいこう
quyền đại diện
人民 じんみん
nhân dân
民人 みんじん たみじん
dân sự.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.