Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人民委員会議
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
人民委員 じんみんいいん
(kỷ nguyên xô viết sớm) những người có ủy viên nhân dân
民族委員会 みんぞくいいんかい
Ủy ban Dân tộc
委員会 いいんかい
ban; ủy ban