Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人民戦争理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
農民戦争 のうみんせんそう
chiến tranh nông dân
市民戦争 しみんせんそう
nội chiến
理論闘争 りろんとうそう
tranh luận về lý luận
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代理戦争 だいりせんそう
chiến tranh bởi uỷ nhiệm