Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人民民主改革運動
民主改革 みんしゅかいかく
cải cách dân chủ
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
民主化運動 みんしゅかうんどう
sự chuyển động dân chủ; sự chuyển động về phía chế độ dân chủ
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
住民運動 じゅうみんうんどう
phong trào vận động dân chúng giải quyết vấn đề gì đó ở khu vực