民主化運動
みんしゅかうんどう
☆ Danh từ
Sự chuyển động dân chủ; sự chuyển động về phía chế độ dân chủ

民主化運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民主化運動
中国民主化運動 ちゅうごくみんしゅかうんどう
phong trào dân chủ Trung Quốc
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
民主化 みんしゅか
sự dân chủ hoá
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
住民運動 じゅうみんうんどう
phong trào vận động dân chúng giải quyết vấn đề gì đó ở khu vực