Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人生の航路
人生航路 じんせいこうろ
đường (dẫn) (của) một có cuộc sống
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
航路 こうろ
đường đi (trên không, trên biển)
人生行路 じんせいこうろ
hành trình cuộc đời
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
航空路 こうくうろ
đường hàng không
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.