人生航路
じんせいこうろ「NHÂN SANH HÀNG LỘ」
☆ Danh từ
Đường (dẫn) (của) một có cuộc sống

人生航路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人生航路
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
航路 こうろ
đường đi (trên không, trên biển)
人生行路 じんせいこうろ
hành trình cuộc đời
航空路 こうくうろ
đường hàng không
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập