Các từ liên quan tới 人生を変える7日旅
7日 なのか
Ngày bảy, mồng bảy
生え変わる はえかわる
Mọc lại (Sau khi cái trước bị loại bỏ, cái thay thế sẽ được mọc mới)
旅装を調える りょそうをととのえる
trang bị cho một chuyến đi
手を変える てをかえる
phải sử dụng đến phương tiện khác
旅人 たびびと りょじん たびにん
người du lịch.
手を変え品を変え てをかえしなをかえ
bằng mọi cách có thể.
旅日記 たびにっき
nhật ký chuyến đi
河岸を変える かしをかえる
Đổi địa điểm ăn uống