Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人質の朗読会
朗読会 ろうどくかい
sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
朗読 ろうどく
sự ngâm (thơ)
朗読CD ろうどくシーディー
audiobook on a CD-ROM
朗読する ろうどく
đọc thành tiếng; ngâm (thơ)
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
読会 どっかい
đọc ((của) một hóa đơn)
会読 かいどく
gặp gỡ đọc và thảo luận