前人未踏
ぜんじんみとう「TIỀN NHÂN VỊ ĐẠP」
Chưa thám hiểm (vùng); chưa có dấu chân người (lĩnh vực sự nghiên cứu)

前人未踏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前人未踏
人跡未踏 じんせきみとう
chưa có dấu chân con người; những nơi, những thứ chưa được khám phá
前人未発 ぜんじんみはつ
chưa từng có; chưa từng nghe; chưa từng được ai đó đề xuất (khám phá, phát minh) trước đây
前人未到 ぜんじんみとう
chưa thám hiểm (vùng); chưa có dấu chân người (lĩnh vực sự nghiên cứu)
未踏 みとう
chưa ai đặt chân tới; chưa có dấu chân người
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
未踏査 みとうさ
Chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến
未踏峰 みとうほう
núi unclimbed
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.