未踏査
みとうさ「VỊ ĐẠP TRA」
☆ Danh từ
Chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến
(y học) chưa thông dò

未踏査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未踏査
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未踏 みとう
chưa ai đặt chân tới; chưa có dấu chân người
踏査 とうさ
sự khảo sát; sự điều tra hiện trường.
未踏峰 みとうほう
núi unclimbed
人跡未踏 じんせきみとう
chưa có dấu chân con người; những nơi, những thứ chưa được khám phá
前人未踏 ぜんじんみとう
chưa thám hiểm (vùng); chưa có dấu chân người (lĩnh vực sự nghiên cứu)
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu