未踏峰
みとうほう「VỊ ĐẠP PHONG」
☆ Danh từ
Núi unclimbed

未踏峰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未踏峰
未踏 みとう
chưa ai đặt chân tới; chưa có dấu chân người
未踏査 みとうさ
Chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến
人跡未踏 じんせきみとう
chưa có dấu chân con người; những nơi, những thứ chưa được khám phá
前人未踏 ぜんじんみとう
chưa thám hiểm (vùng); chưa có dấu chân người (lĩnh vực sự nghiên cứu)
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa