Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人間の筋肉の一覧
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人間の肉 にんげんのにく
Da thịt (cơ thể) của con người.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一角の人間 ひとかどのにんげん
một người đứng đắn; một người đoan trang; một người đứng đắn
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一筋の涙 ひとすじのなみだ
(một) hàng lệ
筋肉 きんにく
cơ bắp; bắp thịt; tay chân
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua