Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人間の証明
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
人間学的証明 にんげんがくてきしょうめい
anthropological argument (one of Descartes' ontological arguments for the existence of God)
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
透明人間 とうめいにんげん
người đàn ông không nhìn thấy
明証 めいしょう
bằng chứng
証明 しょうめい
chứng minh