Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食べたばかり
たべたばかり
mới ăn.
食べる
たべる
ăn.
ガンガン食べる ガンガンたべる がんがんたべる
to pig out, to chow down
一口食べる ひとくちたべる いちくちたべる
ăn đầy miệng
生で食べる なまでたべる
Ăn tươi; ăn sống
ぼりぼり食べる ぼりぼりたべる
nhai tóp tép, nhai trệu trạo
お菓子を食べる おかしをたべる
Ăn kẹo
食べる必要がある たべるひつようがある
cần ăn.
魚を丸ごと食べる さかなをまるごとたべる
ăn toàn là cá
しょくパン 食パン
bánh mỳ.