にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
信頼性 しんらいせい
sự tín nhiệm; sự đáng tin
信頼区間 しんらいくかん
khoảng tin cậy
サービス信頼性 サービスしんらいせい
độ tin cậy của dịch vụ
高信頼性 こうしんらいせい
tính tin cậy cao; độ tin cậy cao
人間性 にんげんせい
nhân tính; bản tính của con người
人間不信 にんげんふしん
sự mất niềm tin con người