Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人間居住科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
人間科学 にんげんかがく
khoa học con người
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
居住空間 きょじゅうくうかん
không gian sống
住居 じゅうきょ
nhà