Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
探求 たんきゅう
sự theo đuổi; sự theo tìm
探求者 たんきゅうしゃ
Người tìm kiếm
探求心 たんきゅうしん
Tính tìm tòi, học hỏi
求人 きゅうじん
sự tuyển người làm việc; tìm người; tuyển dụng; tuyển nhân viên; tuyển người làm
探求する たんきゅうする
tra xét.
中間派 ちゅうかんは
phe độc lập
求人者 きゅうじんしゃ
chủ