人間活動
にんげんかつどう「NHÂN GIAN HOẠT ĐỘNG」
Hoạt động của con người
☆ Danh từ
Human activity

人間活動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人間活動
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
活動 かつどう
hoạt động
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.