人間開発指数
にんげんかいはつしすう
☆ Danh từ
Chỉ số phát triển con người

人間開発指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人間開発指数
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
人材開発 じんざいかいはつ
sự phát triển nguồn nhân lực
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
人材開発部 じんざいかいはつぶ
bộ phận phát triển nghề nghiệp.