Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人類の進化
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
化石人類 かせきじんるい
người hóa thạch
化石類人猿 かせきるいじんえん
vật hóa thạch vượn người
文化人類学 ぶんかじんるいがく
nhân chủng học văn hóa
進化 しんか
sự tiến hoá
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)