Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人類運命共同体
運命共同体 うんめいきょうどうたい
chung số phận
共同体 きょうどうたい
thân thể hợp tác; hệ thống hợp tác
共同運動 きょーどーうんどー
chứng đồng động
共同運航 きょうどううんこう
việc khai thác vận hành chung
人類共通 じんるいきょうつう
(những giá trị, tư tưởng, luật lệ, thường thức...) mang tính chất chung của toàn nhân loại; thường thức
共同運航便 きょうどううんこうびん
chuyến bay liên doanh
村落共同体 そんらくきょうどうたい
cộng đồng làng
共同体意識 きょうどうたいいしき
ý thức cộng đồng