Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人類運命共同体
運命共同体 うんめいきょうどうたい
chung số phận
共同体 きょうどうたい
thân thể hợp tác; hệ thống hợp tác
共同運動 きょーどーうんどー
chứng đồng động
共同運航 きょうどううんこう
code-sharing (e.g. airlines), joint operation
人類共通 じんるいきょうつう
common humanity, shared humanity, shared by humanity
共同運航便 きょうどううんこうびん
chuyến bay liên doanh
運命 うんめい
căn kiếp
命運 めいうん
số phận; định mệnh