共同運動
きょーどーうんどー「CỘNG ĐỒNG VẬN ĐỘNG」
Chứng đồng động
共同運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同運動
小脳性共同運動障害 しょーのーせーきょーどーうんどーしょーがい
loạn phối hợp tiểu não rung giật cơ
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
共同運航 きょうどううんこう
code-sharing (e.g. airlines), joint operation
共同運航便 きょうどううんこうびん
chuyến bay liên doanh
運命共同体 うんめいきょうどうたい
chung số phận
常同運動症 じょーどーうんどーしょー
rối loạn vận động rập khuôn