共同運航
きょうどううんこう「CỘNG ĐỒNG VẬN HÀNG」
☆ Danh từ
Code-sharing (e.g. airlines), joint operation

共同運航 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同運航
共同運航便 きょうどううんこうびん
chuyến bay liên doanh
共同運動 きょーどーうんどー
chứng đồng động
運命共同体 うんめいきょうどうたい
chung số phận
運航 うんこう
sự hoạt động, vận hành (của máy bay, tàu); sự chuyển động của tàu thủy trên biển hoặc máy bay trên không
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.