物馴れる
ものなれる「VẬT TUẦN」
☆ Động từ nhóm 2
Quen với

Bảng chia động từ của 物馴れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 物馴れる/ものなれるる |
Quá khứ (た) | 物馴れた |
Phủ định (未然) | 物馴れない |
Lịch sự (丁寧) | 物馴れます |
te (て) | 物馴れて |
Khả năng (可能) | 物馴れられる |
Thụ động (受身) | 物馴れられる |
Sai khiến (使役) | 物馴れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 物馴れられる |
Điều kiện (条件) | 物馴れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 物馴れいろ |
Ý chí (意向) | 物馴れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 物馴れるな |
物馴れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物馴れる
馴れる なれる
trở nên thuần hoá, trở nên thân thiện
仕馴れる つかまつなれる
làm quen
見馴れる みなれる
để trở thành là đã thấy (xem); để (thì) quen thuộc với
世馴れる よなれる
trải đời, sành sỏi
人馴れる ひとなれる
quen thuộc với con người
馴れ馴れしい なれなれしい
cực kỳ quen thuộc; cực kỳ thân thuộc; cực kỳ thân thiết
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.