Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕馴れる
つかまつなれる
làm quen
馴れる なれる
trở nên thuần hoá, trở nên thân thiện
見馴れる みなれる
để trở thành là đã thấy (xem); để (thì) quen thuộc với
世馴れる よなれる
trải đời, sành sỏi
人馴れる ひとなれる
quen thuộc với con người
物馴れる ものなれる
quen với
馴れ馴れしい なれなれしい
cực kỳ quen thuộc; cực kỳ thân thuộc; cực kỳ thân thiết
聞き馴れる ききなれる
nghe quen
仕入れる しいれる
giữ trong kho; lưu kho; nhập vào kho; nhập hàng; lấy, lưu (thông tin)
「SĨ TUẦN」
Đăng nhập để xem giải thích