仕馴れる
つかまつなれる「SĨ TUẦN」
Làm quen

仕馴れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕馴れる
馴れる なれる
trở nên thuần hoá, trở nên thân thiện
見馴れる みなれる
để trở thành là đã thấy (xem); để (thì) quen thuộc với
物馴れる ものなれる
quen với
人馴れる ひとなれる
quen thuộc với con người
世馴れる よなれる
trải đời, sành sỏi
馴れ馴れしい なれなれしい
cực kỳ quen thuộc; cực kỳ thân thuộc; cực kỳ thân thiết
聞き馴れる ききなれる
nghe quen
人馴れ ひとなれ
quen với người; đã thuần hóa (động vật)