Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仁井田本家
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
本田 ほんでん
cánh đồng lúa
本家 ほんけ ほけ いや ほんいえ
Gia đình huyết thống là trung tâm của một gia tộc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
本家本元 ほんけほんもと
nơi sinh; sinh quán, nguyên quán
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata