Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仁内建之
建仁 けんにん
thời Kennin (13/2/1201-20/2/1204)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
内装建材 ないそうけんざい
nội thất và vật liệu xây dựng nội thất
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
之 これ
Đây; này.
内を建てる うちをたてる
xây dựng một có cái nhà
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.