内を建てる
うちをたてる
Xây dựng một có cái nhà

内を建てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内を建てる
家を建てる いえをたてる
cất nhà
建てる たてる
gây dựng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
内装建材 ないそうけんざい
nội thất và vật liệu xây dựng nội thất
建て だて たて
cho biết tầng, cấu trúc hoặc vật liệu được sử dụng trong tòa nhà
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
建て替える たてかえる
xây lại, xây dựng lại