Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
仄仄 ほのぼの
yếu ớt, uể oải, nhút nhát, mờ nhạt, lờ mờ
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu
少年課 しょうねんか
bộ phận tuổi vị thành niên