Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同士 どうし どし
đồng chí
近所 きんじょ
gần đây
同所 どうしょ
cùng chỗ đó; cùng địa chỉ đó; chỗ đã nói đó
隣同士 となりどうし となりどし となりどおし
nguời hàng xóm
仇同士 かたきどうし てきどうし
kẻ thù chung
男同士 おとこどうし
hội nhóm đàn ông
女同士 おんなどうし
tình bạn giữa những người phụ nữ
隣近所 となりきんじょ
hàng xóm, vùng, vùng lân cận