Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同士 どうし どし
đồng chí
仇同士 かたきどうし てきどうし
kẻ thù chung
男同士 おとこどうし
hội nhóm đàn ông
女同士 おんなどうし
female bonding, bosom buddies, between women
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
近所同士 きんじょどうし
Hàng xóm
好き同士 すきどうし
người yêu (bạn trai, bạn gái; bạn tâm giao)
人間同士 にんげんどうし
nhân loại; con người; loài người