Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今こそ いまこそ
bây giờ là lúc
今に いまに
chẳng mấy chốc
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
今にも いまにも
bất kỳ lúc nào; sớm; ngay
そこそこに
Vội vã
そこに
bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), đá balat, sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn, bỏ bì, rải đá balat
今を去ること いまをさること
dating back from now, ago
にこにこ にこにこ
Mỉm cười