Các từ liên quan tới 今、君に言っておこう
今になって いまになって
ở giai đoạn này, tại thời điểm này, bây giờ 
今に いまに
chẳng mấy chốc
構って君 かまってくん
attention seeker, look-at-me
って言う っていう
ý là
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
今もって いまもって
cho đến khi bây giờ
率直に言って そっちょくにいって
thật lòng mà nói, thành thật mà nói
これと言って これといって
không có gì đặc biệt