今日まで
きょうまで こんにちまで「KIM NHẬT」
☆ Cụm từ
Cho đến hôm nay; cho tới hôm nay; cho tới nay; cho tới giờ; cho tới ngày nay
今日
までいい
天気
でした。
Thời tiết đã tốt cho đến hôm nay.

今日まで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 今日まで
前から今日まで まえからきょうまで
từ trước đến nay.
今日日 きょうび
Những ngày gần đây; gần đây
今日 きょう こんにち こんち こんじつ
ngày nay
今日では こんにちでは
ngày nay
昨日今日 きのうきょう
hôm qua và hôm nay
今日明日 きょうあす きょうあした
hôm nay và ngày mai; hôm nay hoặc ngày mai; trong một ngày hoặc hai
今日昨日 きょうきのう
today and yesterday
今日という今日 きょうというきょう
this very day, today is the day (that...), today for sure