Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今や いまや
bây giờ
遅遅 ちち
chậm; đi chậm chạp
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
今日という今日 きょうというきょう
this very day, today is the day (that...), today for sure
遅くとも おそくとも
ở (tại) gần đây nhất
今後とも こんごとも
từ bây giờ trở đi
今思うと いまおもうと
việc nghĩ lùi lại bây giờ