今や
いまや「KIM」
☆ Trạng từ
Bây giờ
今
や
ノート型コンピューター
は
弁当箱
と
同
じくらいが
一般的
だ。
Bây giờ máy tính xách tay phổ biến như hộp ăn trưa.
今
や
彼
には
何
の
生
きがいもない。
Bây giờ anh ta không còn gì để sống.
今や、女性のみならず男性も、肌のお手入れが必要です。
Bây giờ không chỉ phụ nữ mà đàn ông cũng cần chăm sóc da.

Từ đồng nghĩa của 今や
adverb