Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今井源衛
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今 いま こん
bây giờ
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
源 みなもと
nguồn.
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi
井 い せい
cái giếng