Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今 いま こん
bây giờ
華 はな
ra hoa; cánh hoa
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
井 い せい
cái giếng
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay