Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今夜すきやきだよ
今夜 こんや
tối nay; đêm nay
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
今しき いましき
now (emph.)
今どき いまどき
ngày nay, đời nay, thời buổi này
今や いまや
bây giờ
夜泣き よなき
sự khóc dạ đề; khóc đêm của trẻ sơ sinh (vì đau bụng)
夜鳴き よなき
sự kêu (hót) vào ban đêm (chim...); sự bán (thức ăn...) dạo ban đêm
夜働き よばたらき
đêm làm việc