Kết quả tra cứu 今年
Các từ liên quan tới 今年
今年
ことし こんねん
「KIM NIÊN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
◆ Năm nay
今年
から
申
し
込
み
方法
が
変
わります。
Kể từ năm nay phương pháp đăng ký sẽ có thay đổi..
今年
こそは
一生懸命勉強
しようと
心
に
決
めた。
Tôi tự quyết tâm là năm nay sẽ học hành chăm chỉ.
今年
は
トラ年
です。
Năm nay là năm con hổ. .

Đăng nhập để xem giải thích