Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今日も どこかで
こどもの日 こどものひ
ngày trẻ em
今日日 きょうび
Những ngày gần đây; gần đây
今でも いまでも
ngay cả bây giờ; sự yên tĩnh; cho đến nay
今日 きょう こんにち こんち こんじつ
ngày nay
bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
今日まで きょうまで こんにちまで
cho đến hôm nay; cho tới hôm nay; cho tới nay; cho tới giờ; cho tới ngày nay
今日では こんにちでは
ngày nay
今日この頃 きょうこのごろ
những ngày này, ngày nay, gần đây