Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今昔操年代記
今昔 こんじゃく こんせき
xưa và nay.
年代記 ねんだいき
Biên niên; sử biên niên; biên niên học
昔は昔今は今 むかしはむかしいまはいま
Let bygones be bygones
昔年 せきねん
năm xưa.
今は昔 いまはむかし
ngày xửa ngày xưa
今年 ことし こんねん
năm nay
今昔物語 こんじゃくものがたり
Konjaku Monogatarishuu (31-volume collection of stories written during the late Heian period)
年代 ねんだい
niên đại